Phân tích kỹ thuật 02.11.2023
Xác định và nhận diện các dạng phân kỳ cùng các chỉ báo (P2)
1. CÁC DẠNG PHÂN KỲ THƯỜNG GẶP (TIẾP THEO)
Phân kì phóng đại
Phân kỳ phóng đại (Exaggerated Divergence) trong phân tích kỹ thuật chứng khoán là một tín hiệu khi giá cổ phiếu và chỉ báo kỹ thuật không diễn ra theo cùng hướng nhau, nhưng thay vì báo hiệu sự tiếp tục xu hướng hiện tại, nó báo hiệu về sự đảo chiều, gia tăng mạnh mẽ của xu hướng.
Phân kỳ phóng đại là một loại phân kỳ ẩn nhưng nó mang tính mạnh mẽ hơn và thường xảy ra sau một giai đoạn điều chỉnh hoặc trong trường hợp của một xu hướng mạnh.
Trong phân kỳ phóng đại, giá tạo 2 đỉnh hoặc đáy bằng nhau báo hiệu xu hướng đi ngang kết thúc và chuẩn bị xuất hiện xu hướng mới. Ngoài ra, phân kỳ phóng đại là trường hợp đặc biệt, hiếm khi xảy ra.
Cụ thể, phân kỳ phóng đại bao gồm hai loại: Phân kỳ phóng đại tăng và phân kỳ phóng đại giảm.
Phân kỳ phóng đại tăng (Hidden Bullish Divergence)
- Xảy ra khi giá cổ phiếu tạo đáy sau bằng đáy trước, trong khi chỉ báo kỹ thuật (thường là RSI, Stochastic Oscillator, hoặc MACD) tạo đáy sau cao hơn đáy trước.
- Điều này cho thấy xu hướng đi ngang sắp kết thúc và xung lực mạnh mẽ của đà tăng, tạo ra tín hiệu tích cực cho sự tiếp tục của xu hướng tăng.
- Nhà giao dịch có thể xem xét mở vị thế mua hoặc gia tăng tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục đầu tư.
Phân kỳ phóng đại giảm (Hidden Bearish Divergence)
- Xảy ra khi giá cổ phiếu tạo đỉnh sau bằng đỉnh trước, trong khi chỉ báo kỹ thuật tạo đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước.
- Điều này cho thấy xu hướng đi ngang sắp kết thúc và xung lực mạnh mẽ của đà giảm, tạo ra tín hiệu tiêu cực cho sự tiếp tục của xu hướng giảm.
- Nhà giao dịch có thể xem xét mở vị thế bán hoặc giảm tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục đầu tư.
Phân kỳ phóng đại thường được xem là tín hiệu mạnh mẽ hơn so với phân kỳ ẩn và có thể đánh dấu những điểm quay đầu quan trọng trong xu hướng giá cổ phiếu. Tuy nhiên, như với bất kỳ tín hiệu nào trong phân tích kỹ thuật, nó cần được xem xét trong ngữ cảnh tổng thể của thị trường và kết hợp với các yếu tố khác để đưa ra quyết định giao dịch.
2. XÁC ĐỊNH VÀ NHẬN DIỆN PHÂN KỲ CÙNG CÁC CHỈ BÁO
Chỉ báo MACD
Phân kỳ kết hợp với chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một phần quan trọng trong phân tích kỹ thuật chứng khoán. MACD là một trong các chỉ báo phổ biến được sử dụng rộng rãi và kết hợp với phân kỳ có thể giúp nhà đầu tư xác định các cơ hội giao dịch tiềm năng và đưa ra quyết định đầu tư. Khi MACD và giá cổ phiếu di chuyển theo hướng ngược nhau, báo hiệu sự thay đổi trong xu hướng giá sắp xảy ra.
Chỉ báo MACD được cấu tạo bao gồm 2 thành phần chính: Đường MACD nhanh là hiệu số giữa đường trung bình động mũ của một chứng khoán với thời gian 12 ngày và đường trung bình động mũ 26 ngày. Đường tín hiệu (Signal line) là trung bình của đường MACD nhanh với khoảng thời gian quan sát là 9 ngày.
Ví dụ: Phân kỳ ẩn với MACD
Nếu MACD cho thấy một tín hiệu phân kỳ ẩn tăng (Bullish Divergence) trong khi giá cổ phiếu tạo đáy sau cao hơn đáy trước và MACD tạo đáy sau thấp hơn đáy trước, điều này có thể là một dấu hiệu tích cực cho việc mua.
Nếu MACD cho thấy một tín hiệu phân kỳ ẩn giảm (Bearish Divergence) trong khi giá cổ phiếu tạo đỉnh thấp hơn và MACD tạo đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, điều này có thể là một dấu hiệu tiêu cực cho việc bán.
Ví dụ: Phân kỳ thường với MACD
Giả định bạn đang theo dõi biểu đồ giá cổ phiếu XYZ và chỉ báo MACD. Trong một khoảng thời gian gần đây, giá cổ phiếu XYZ đã tạo ra hai đỉnh liên tiếp với giá cao hơn, ví dụ: 70.000 đồng và sau đó 75.000 đồng. Trong cùng khoảng thời gian, chỉ báo MACD đã tạo ra hai đỉnh với giá trị thấp hơn, ví dụ: 1.5 và sau đó 1.3. Khi bạn so sánh giữa sự biến động của giá cổ phiếu và chỉ báo MACD, bạn thấy giá cổ phiếu tạo ra đỉnh cao hơn trong khi MACD tạo ra đỉnh thấp hơn. Điều này tạo thành một tình huống phân kỳ.
Chỉ báo RSI
RSI là một chỉ báo đo lường sự mạnh mẽ của đà tăng hoặc đà giảm giá, và khi kết hợp với phân kỳ, nó có thể cung cấp tín hiệu mạnh mẽ về sự thay đổi trong xu hướng giá.
RSI là viết tắt của Relative Strength Index - chỉ số sức mạnh tương đối. Chỉ báo RSI tính toán tỷ lệ giữa mức tăng giá và giảm giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện tình trạng quá mua và quá bán của thị trường.
Để phân tích phân kỳ dương, nhà đầu tư so sánh chỉ báo RSI với xu hướng giá tương ứng. Nếu giá cổ phiếu tạo mức đáy thấp hơn nhưng RSI lại cho thấy mức đáy cao hơn, thì đó được coi là tín hiệu tăng. Trong khi đó, nếu giá cổ phiếu tạo đỉnh cao hơn nhưng RSI lại tạo đỉnh thấp hơn, thì đó được coi là tín hiệu giảm.
Ví dụ: Hãy giả định bạn đang xem biểu đồ giá cổ phiếu ABC và chỉ báo RSI.
Trong khoảng thời gian gần đây, giá cổ phiếu ABC đã tạo ra hai đáy liên tiếp với giá thấp hơn, ví dụ: 50.000 đồng và sau đó 48.000 đồng. Trong khi đó, chỉ báo RSI trong khoảng thời gian tương ứng đã tạo ra hai đáy với giá trị cao hơn, trong khoảng 30 và sau đó 35.
Điều này cho thấy sự yếu đuối của đà giảm trong giá cổ phiếu, nhưng đồng thời chỉ báo RSI cho thấy tăng sự động viên của người mua. Kết quả báo hiệu là giá cổ phiếu ABC có thể có cơ hội tăng trong tương lai, và đây có thể là thời điểm tốt để xem xét mở một vị thế mua hoặc gia tăng tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục đầu tư.
Như vậy, thông qua bài viết trên, chắc hẳn nhà đầu tư đã hiểu hơn về phân kỳ cũng như biết các xác định phân kỳ thông qua các chỉ báo kỹ thuật khác. Qua đó, nhà đầu tư có thể đưa ra chiến lược đầu tư phù hợp và sáng suốt nhất.
Ngoài ra, nếu bạn là một nhà đầu tư mới cần tìm hiểu về cách đầu tư chứng khoán, hãy truy cập ngay website “MASTER ACADEMY - HỌC CÙNG MAS, TRỞ THÀNH MASTER” để tham gia các khóa học từ cơ bản đến nâng cao nhằm nâng cao kiến thức đầu tư và kinh nghiệm thực tế từ các chuyên gia của CTCK Mirae Asset.”
Để mở tài khoản chứng khoán, truy cập: MỞ TÀI KHOẢN GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN TẠI MIRAE ASSET ONLINE
Chúc bạn thành công!